Characters remaining: 500/500
Translation

lợm giọng

Academic
Friendly

Từ "lợm giọng" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác buồn nôn hoặc khó chịu khi nghe một âm thanh nào đó, thường do âm thanh đó quá khó chịu hoặc không dễ nghe. "Lợm giọng" có thể được hiểu cảm giác nôn nao trong cổ họng, giống như bạn sắp ói.

Cách sử dụng từ "lợm giọng":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Khi nghe người khác hát sai nhạc, mình cảm thấy lợm giọng." (Ở đây, "lợm giọng" thể hiện cảm giác khó chịu khi nghe một âm thanh không hay.)
  2. Trong văn viết hoặc tình huống trang trọng hơn:

    • dụ: "Một số bài phát biểu lặp đi lặp lại những ý tưởng khiến tôi cảm thấy lợm giọng." (Sử dụng trong ngữ cảnh phê bình về nội dung không mới mẻ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa liên quan:
  • Biến thể: "Lợm" có thể được sử dụng độc lập, nhưng thường đi kèm với từ "giọng" để diễn đạt cảm giác buồn nôn liên quan đến âm thanh.
  • Từ đồng nghĩa: "Buồn nôn", "khó chịu", "ôi thiu" (có thể không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "lợm giọng" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc hơn, chẳng hạn khi nói về những kỉ niệm đau buồn hoặc những điều không vui trong cuộc sống.
    • dụ: "Những ký ức ấy khiến tôi lợm giọng mỗi khi nghĩ lại." (Ở đây, không chỉ âm thanh còn cảm xúc cũng được thể hiện.)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Lợm: Chỉ cảm giác buồn nôn không nhất thiết liên quan đến âm thanh.
  • Ói: hành động nôn ra thức ăn, trong khi "lợm giọng" cảm giác trước khi nôn hoặc không cần phải nôn ra.
  1. Nh. Lợm, ngh.1 : Lợm giọng buồn nôn .

Comments and discussion on the word "lợm giọng"